Thép hộp:
Thép hộp trên thị trường đa dạng với nhiều thương hiệu: Thép hộp Hòa Phát, Hoa Sen, Việt Ý, Việt Đức, Thái Nguyên…hoặc được nhập khẩu bởi các quốc gia khác như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nga, Nhật Bản, Đài Loan…..gồm các dạng kiểu tiết diện ngang vuông (thép hộp vuông) và tiết diện ngang hình chữ nhật (thép hộp chữ nhật) được phân thành hai loại thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm.
Các loại thép hộp hiện nay gồm 2 loại chính: thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm có độ dày từ từ 0.6mm đến 3.5mm, chiều dài cố định 6m và các thông số kĩ thuật như sau :
Thép hộp hình chữ nhật mạ kẽm : 10×30 , 13×26 , 20×40 , 25×50 , 30×60 , 40×80 , 45×90 , 50×100 , 60×120 , 100×150 , 100×200
Thép hộp hình vuông mạ kẽm : 12×12 , 14×14 , 16×16 , 20×20 , 25×25 , 30×30 , 40×40 , 50×50 , 60×60 , 75×75 , 90×90 , 100×100.
Các thước của thép hộp phổ biến trên thị trường:
Thép hộp hình Vuông:
Thép Hộp 100×100
Thép Hộp 40×40
Thép Hộp 30×30
Thép Hộp 20×20
Thép Hộp 150×150
Thép Hộp 60×60
Thép Hộp 10×10
Thép Hộp 80×80
Thép hộp mạ kẽm Hoa sen | |||||||||||||||||||||||||
STT | Quy Cách | Số cây/bó | Khối lượng Kg/cây dài 6m tương ứng với độ dày của thép | ||||||||||||||||||||||
0,6 | 0,7 | 0,8 | 0,9 | 1 | 1,1 | 1,2 | 1,4 | 1,5 | 1,6 | 1,7 | 1,8 | 2 | 2,1 | 2,2 | 2,3 | 2,4 | 2,5 | 2,8 | 3 | 3,2 | 3,5 | 3,8 | |||
1 | 10*10 | 1,17 | 1,34 | 1,48 | |||||||||||||||||||||
2 | 12*12 | 1,47 | 1,66 | 1,85 | 2,03 | 2,21 | 2,39 | ||||||||||||||||||
3 | 14*14 | 1,5 | 1,74 | 1,97 | 2,19 | 2,41 | 2,63 | 2,84 | 3,25 | 3,57 | |||||||||||||||
4 | 16*16 | 1,73 | 2 | 2,27 | 2,53 | 2,79 | 3,04 | 3,29 | 3,78 | 4,09 | |||||||||||||||
5 | 19*19 | 1,96 | 2,3 | 2,65 | 2,95 | 3,29 | 3,63 | 3,97 | 4,65 | 4,99 | 5,32 | 5,65 | 6,11 | ||||||||||||
6 | 20*20 | 2,18 | 2,53 | 2,78 | 3,21 | 3,54 | 3,87 | 4,2 | 4,83 | 5,14 | 5,45 | 5,75 | 6,05 | 6,63 | |||||||||||
7 | 25*25 | 2,61 | 3,19 | 3,62 | 4,06 | 4,48 | 4,91 | 5,33 | 6,15 | 6,56 | 6,96 | 7,35 | 7,75 | 8,52 | |||||||||||
8 | 30*30 | 3,85 | 4,38 | 4,9 | 5,43 | 5,94 | 6,46 | 7,47 | 7,97 | 8,46 | 8,96 | 9,44 | 10,4 | 10,87 | 11,34 | 11,8 | 12,26 | 13,13 | |||||||
9 | 36*36 | 4,42 | 5,08 | 7,74 | 6,4 | 7,03 | 7,69 | 9 | 9,66 | 10,32 | 10,9 | 11,56 | 12,87 | 12,52 | 14,12 | 15,3 | 15,95 | ||||||||
10 | 38*38 | 4,7 | 5,41 | 6,07 | 6,76 | 7,46 | 8,16 | 9,55 | 10,25 | 10,95 | 11,61 | 12,31 | 13,7 | 14,35 | 15,04 | 16,29 | 16,99 | ||||||||
11 | 40*40 | 5,88 | 6,6 | 7,31 | 8,02 | 8,72 | 10,11 | 10,08 | 11,48 | 12,16 | 12,83 | 14,17 | 14,83 | 15,48 | 16,78 | 17,43 | 19,33 | 20,57 | 24,75 | ||||||
12 | 50*50 | 8,03 | 9,19 | 10,09 | 10,98 | 12,74 | 13,62 | 14,49 | 15,38 | 16,22 | 17,94 | 18,78 | 19,83 | 21,31 | 22,14 | 24,8 | 26,23 | 30,2 | |||||||
14 | 75*75 | 14,92 | 16,31 | 19,1 | 20,5 | 21,89 | 23,14 | 24,53 | 27,31 | 28,7 | 30,09 | 32,59 | 33,98 | 38,08 | 40,85 | 47,71 | 51,86 | ||||||||
15 | 90*90 | 19,62 | 23,3 | 24,93 | 26,55 | 27,89 | 29,56 | 32,9 | 34,58 | 36,25 | 39,26 | 40,93 | 45,82 | 49,15 | 57,32 | 62,31 | |||||||||
16 | 100*100 | 25,56 | 27,35 | 29,21 | 30,98 | 32,84 | 36,56 | 38,42 | 40,28 | 43,63 | 45,49 | 51,01 | 54,73 | 63,49 | 69,5 |
Thép hộp Vuông Hòa Phát (hộp mạ kẽm và hộp đen) | ||||||||||||||||||||||||||
STT | Quy Cách | Số cây/bó | Khối lượng Kg/cây dài 6m tương ứng với độ dày của thép | |||||||||||||||||||||||
0,7 | 0,8 | 0,9 | 1 | 1,1 | 1,2 | 1,4 | 1,5 | 1,6 | 1,7 | 1,8 | 2 | 2,1 | 2,2 | 2,3 | 2,4 | 2,5 | 2,8 | 3 | 3,2 | 3,5 | 3,8 | 4 | 4,5 | |||
1 | 14*14 | 1,74 | 1,97 | 2,19 | 2,41 | 2,63 | 2,84 | 3,25 | 3,45 | 4,02 | 4,37 | |||||||||||||||
2 | 16*16 | 2 | 2,27 | 2,53 | 2,79 | 3,04 | 3,29 | 3,78 | 4,01 | 4,69 | 5,12 | |||||||||||||||
3 | 20*20 | 2,53 | 2,78 | 3,21 | 3,54 | 3,87 | 4,2 | 4,83 | 6,05 | 6,63 | ||||||||||||||||
4 | 25*25 | 3,19 | 3,62 | 4,06 | 4,48 | 4,91 | 5,33 | 6,15 | 7,75 | 8,52 | ||||||||||||||||
5 | 30*30 | 3,85 | 4,38 | 4,9 | 5,43 | 5,94 | 6,46 | 7,47 | 9,44 | 10,4 | 11,8 | 12,72 | 14,92 | |||||||||||||
6 | 36*36 | 4,42 | 5,08 | 7,74 | 6,4 | 7,03 | 7,69 | 9 | 9,66 | 10,32 | 10,9 | 11,56 | 12,87 | 12,52 | 14,12 | 15,3 | 15,95 | |||||||||
7 | 38*38 | 4,7 | 5,41 | 6,07 | 6,76 | 7,46 | 8,16 | 9,55 | 10,25 | 10,95 | 11,61 | 12,31 | 13,7 | 14,35 | 15,04 | 16,29 | 16,99 | |||||||||
8 | 40*40 | 6,6 | 7,31 | 8,02 | 8,72 | 10,11 | 12,83 | 14,17 | 16,14 | 17,43 | 19,33 | 20,57 | ||||||||||||||
9 | 50*50 | 9,19 | 10,09 | 10,98 | 12,74 | 16,22 | 17,94 | 20,47 | 22,14 | 24,6 | 26,23 | 27,83 | 30,2 | 34,51 | ||||||||||||
10 | 60*60 | 11,08 | 12,16 | 13,24 | 15,38 | 19,61 | 21,7 | 24,8 | 26,85 | 29,88 | 31,88 | 33,86 | 36,79 | 41,56 | ||||||||||||
11 | 75*75 | 19,34 | 24,7 | 27,36 | 31,3 | 33,91 | 37,79 | 40,36 | 42,9 | 46,69 | 51,9 | |||||||||||||||
12 | 90*90 | 23,3 | 29,,79 | 33,01 | 37,8 | 40,98 | 45,7 | 48,83 | 51,94 | 56,58 | 64,21 | |||||||||||||||
13 | 100*100 | 33,18 | 36,78 | 42,14 | 45,69 | 50,98 | 54,49 | 57,97 | 63,17 | 68,33 | 71,74 | 80,2 | ||||||||||||||
14 | 150*150 | 50,14 | 55,62 | 69,24 | 77,36 | 82,75 | 88,12 | 96,14 | 104,12 | 109,42 | 122,59 |
Thép hộp hình chữ nhật:
Thép Hộp 40×80
Thép Hộp 50×100
Thép Hộp 50×50
Thép Hộp 30×60
Thép Hộp 20×40
Thép Hộp 25×50
Thép Hộp 60×120
Thép Hộp 100×200
Thép Hộp 40×60
Bình Luận